VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
激惱 (jī nǎo) : kích não
激愤 (jī fèn) : xúc động phẫn nộ; nổi tức
激憤 (jī fèn) : xúc động phẫn nộ; nổi tức
激战 (jī zhàn) : chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến;
激戰 (jī zhàn) : chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến;
激扬 (jī yáng) : gạn đục khơi trong
激揚 (jī yáng) : kích dương
激昂 (jīáng) : kích ngang
激昂慷慨 (jīáng kāng kǎi) : sục sôi chí khí; sục sôi nghĩa khí
激楚 (jī chǔ) : kích sở
激活 (jī huó) : hoạt hoá, kích hoạt
激流 (jī liú) : dòng nước xiết; dòng thác
激浊扬清 (jī zhuó yáng qīng) : gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tố
激浪 (jī làng) : kích lãng
激涌 (jī yǒng) : nước cuồn cuộn
激激 (jī jī) : kích kích
激濁揚清 (jī zhuó yáng qīng) : gạn đục khơi trong; trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tố
激灵 (jī ling) : giật mình
激烈 (jī liè) : kích liệt
激發 (jī fā) : kích phát
激磁 (jī cí) : kích từ
激素 (jī sù) : kích thích tố; hoóc-môn
激荡 (jī dàng) : xao động; gập ghềnh
激蕩 (jī dàng) : kích đãng
激變 (jī biàn) : kích biến
上一頁
|
下一頁